Điều hòa âm trần ATUQ18GPLE7 /ATNQ18GPLE7
Liên hệ
Thương hiệu: LG
Số lượng:
Điều hòa âm trần 360°
Điều hòa LG ATUQ18GPLE7/ATNQ18GPLE7 thuộc dòng điều hòa âm trần đa hướng thổi của LG, với góc thổi gió 360° giúp điều hòa phân bổ khí lạnh tới mọi nơi trong phòng một cách nhanh chóng.
Công nghệ Inverter
Điều hòa âm trần LG ATNQ18GPLE7 được trang bị công nghệ inverter giúp điều hòa tiết kiệm điện tới 50% so với điều hòa thường. Ngoài ra, công nghệ inverter trên điều hòa lg còn giúp máy vận hành êm ái và tăng tuổi thọ cho má nén.
Dàn nóng hoạt động bền bỉ
Dàn nóng điều hòa âm trần LG inverter ATUQ18GPLE7/ATNQ18GPLE7 với các bo bạch được phủ một lớp bảo vệ nhằm ngăn chặn các vấn đề do độ ẩm và bụi bẩn. Hơn nữa, dàn tản nhiệt điều hòa LG inverter ATNQ18GPLE7 được mạ vàng giúp tăng tuổi thọ của sản phẩm.
Tự động làm sạch
Chức năng tự động làm sạch trên điều hòa âm trần LG 18000btu giúp ngăn ngừa sự hình thành vi khuẩn và nấm mốc trong dàn lạnh , giúp mang đến một môi trường trong lành hơn cho người sử dụng
Chế độ vận hành khi ngủ
Chế độ ngủ đêm sẽ tự động điều chỉnh giảm độ ồn động cơ vận hành xuống mức thấp nhất, giúp bạn tận hưởng giấc ngủ ngon và sâu trong không gian yên tĩnh tuyệt đối.
Đặc điểm nổi bật của Điều hòa âm trần ATUQ18GPLE7 /ATNQ18GPLE7
Điều hòa âm trần LG | ATNQ18GPLE7/ATUQ18GPLE7 | |||
Công suất | Làm lạnh | Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa | kW | 1.58~ 5.30 ~ 6.01 |
Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa | Btu/h | 5,400 ~ 18,000 ~ 20,500 | ||
Ðiện năng tiêu thụ | Làm lạnh | Ðịnh mức | kW | 1,53 |
Dòng điện hoạt động | Làm lạnh | Ðịnh mức | A | 6,7 |
EER / COP | w/w | 3,45 | ||
Dàn lạnh | ATNQ18GPLE7 | |||
Nguồn điện | V, Ø, Hz | 220-240, 1, 50/60 | ||
Lưu lượng gió | H / M / L | m3 / min | 17.0 / 15.0 / 13.0 | |
Ðộ ồn | Làm lạnh | H / M / L | dB(A) | 36 / 34 / 32 |
Kích thước | Body | W x H x D | mm | 840 x 204 x 840 |
Khối lượng tịnh | kg (Ibs) | 19.6 (43.2) | ||
Ống kết nối | Ống lỏng | mm (in.) | Ø 6.35 (1/4) | |
Ống hơi | mm (in.) | Ø 12.7 (1/2) | ||
Ống xả (O.D /I.D) | mm | Ø 32.0 / 25.0 | ||
Mặt nạ trang trí | Mã sản phẩm | PT-MCGW0 | ||
Kích thước | W x H x D | mm | 950 x 35 x 950 | |
Khối lượng tịnh | kg (Ibs) | 6.3(13.9) | ||
Mặt nạ gắn bộ lọc không khí | Mã sản phẩm | PT-MPGW0 | ||
Kích thước | W x H x D | mm | 950 x 35 x 950 | |
Khối lượng tịnh | kg (Ibs) | 6.59(14.5) | ||
Dàn nóng | ATUQ18GPLE7 | |||
Nguồn điện | V, Ø, Hz | 220-240, 1, 50/60 | ||
Máy nén | Type | LG Inverter Twin Rotary | ||
Motor | BLDC | |||
Quạt | Type | Hướng trục | ||
Motor | BLDC | |||
Ðộ ồn | Làm lạnh | Ðịnh mức | dB(A) | 47 |
Kích thước | Thân máy | W x H x D | mm | 770 x 545 x 288 |
Khối lượng tịnh | kg (Ibs) | 31.0 (68.3) | ||
Chiều dài đường ống | Tổng chiều dài | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao | m | 20 | ||
Ống kết nối | Ống lỏng | Ðường kính ngoài | mm (in.) | Ø 6.35 (1/4) |
Ống hơi | Ðường kính ngoài | mm (in.) | Ø 12.7 (1/2) | |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | °C | -10 ~ 50 °C | |
Cáp nguồn chính & đường dây truyền thông | Dàn lạnh | Q'ty x mm2 | 4C x 1.5 | |
Cáp nguồn chính | Dàn nóng | Q'ty x mm2 | 3C x 2.5 |